Có 2 kết quả:
疏于 shū yú ㄕㄨ ㄩˊ • 疏於 shū yú ㄕㄨ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to pay sufficient attention to
(2) to be negligent in regard to
(3) to be lacking in
(2) to be negligent in regard to
(3) to be lacking in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to pay sufficient attention to
(2) to be negligent in regard to
(3) to be lacking in
(2) to be negligent in regard to
(3) to be lacking in
Bình luận 0