Có 2 kết quả:

疏于 shū yú ㄕㄨ ㄩˊ疏於 shū yú ㄕㄨ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to pay sufficient attention to
(2) to be negligent in regard to
(3) to be lacking in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to pay sufficient attention to
(2) to be negligent in regard to
(3) to be lacking in

Bình luận 0